Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bệ hạ
[bệ hạ]
|
Sire; Your Majesty
Your Majesty, your people are starving! You don't know what it's like to have no money!
Từ điển Việt - Việt
bệ hạ
|
danh từ
từ dùng tôn kính khi nói với vua
Muôn tâu bệ hạ!